Có 2 kết quả:
水灵 shuǐ líng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄥˊ • 水靈 shuǐ líng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vivid
(2) full of life
(3) fresh
(2) full of life
(3) fresh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vivid
(2) full of life
(3) fresh
(2) full of life
(3) fresh
Bình luận 0